Có 2 kết quả:
嘴上沒毛,辦事不牢 zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo ㄗㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄇㄠˊ ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ • 嘴上没毛,办事不牢 zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo ㄗㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄇㄠˊ ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ
Từ điển Trung-Anh
a youth without facial hair cannot be relied upon (proverb)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
a youth without facial hair cannot be relied upon (proverb)
Bình luận 0