Có 2 kết quả:

嘴上沒毛,辦事不牢 zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo ㄗㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄇㄠˊ ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ嘴上没毛,办事不牢 zuǐ shàng méi máo , bàn shì bù láo ㄗㄨㄟˇ ㄕㄤˋ ㄇㄟˊ ㄇㄠˊ ㄅㄢˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a youth without facial hair cannot be relied upon (proverb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a youth without facial hair cannot be relied upon (proverb)

Bình luận 0